Có 2 kết quả:
讚賞 zàn shǎng ㄗㄢˋ ㄕㄤˇ • 赞赏 zàn shǎng ㄗㄢˋ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admire
(2) to praise
(3) to appreciate
(2) to praise
(3) to appreciate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admire
(2) to praise
(3) to appreciate
(2) to praise
(3) to appreciate
Bình luận 0